Xếp Hạng Tổng
STT | Tên | Tuổi | Nhóm | Giới tính | Thời gian chạy | Level | Xem Biểu Đồ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tobi | 40 | Staff | Nam | 00:10:00 | 3 | Xem Biểu Đồ |
2 | Tobi | 40 | Staff | Nam | 00:11:00 | 3 | Xem Biểu Đồ |
3 | dat can | 44 | Staff | Nam | 00:11:01 | 3 | Xem Biểu Đồ |
4 | aaa | 111 | Staff | Nam | 00:11:01 | 3 | Xem Biểu Đồ |
5 | dat can | 44 | Staff | Nam | 00:11:02 | 3 | Xem Biểu Đồ |
6 | le thanh | 32 | Staff | Nam | 00:12:00 | 3 | Xem Biểu Đồ |
7 | bbb | 2 | Staff | Nam | 00:12:01 | 3 | Xem Biểu Đồ |
8 | le thanh | 32 | Staff | Nam | 00:12:01 | 3 | Xem Biểu Đồ |